Trong các ngành công nghiệp gia công, nội thất và xây dựng, màng bảo vệ bề mặt là vật tư không thể thiếu. Nó là lớp lá chắn cuối cùng bảo vệ sản phẩm của bạn khỏi trầy xước, bụi bẩn, và hóa chất trong quá trình sản xuất, vận chuyển và lắp đặt.
Tuy nhiên, nếu chọn sai loại màng, bạn có thể phải đối mặt với rủi ro lớn nhất: màng bảo vệ để lại vết keo dính trên bề mặt, làm hỏng sản phẩm và tốn kém chi phí làm sạch. Bài viết này sẽ chia sẻ bí quyết chọn màng bảo vệ chất lượng theo 3 tiêu chí quan trọng nhất.
1. Tiêu Chuẩn Vàng: Độ Dính và Phân Loại Bề Mặt
Độ dính (Tack) là yếu tố then chốt, quyết định khả năng bám dính của màng lên bề mặt. Độ dính phải vừa đủ để giữ màng trong suốt quá trình gia công, nhưng phải dễ dàng bóc ra khi hoàn thành.
1.1. Phân Loại Độ Dính
Các nhà sản xuất thường phân loại độ dính của màng bảo vệ bằng đơn vị g/25mm (Lực dính trên chiều rộng 25mm).
Độ Dính (Tack) | Lực Dính Tham Khảo | Ứng Dụng Phù Hợp |
Low Tack (Độ dính thấp) | 30−80g/25mm | Bề mặt nhạy cảm, dễ trầy xước như nhựa acrylic, kính, bề mặt sơn bóng cao. |
Medium Tack (Độ dính vừa) | 80−150g/25mm | Bề mặt phổ thông: Inox (thép không gỉ), nhôm, thép tấm. Phổ biến nhất. |
High Tack (Độ dính cao) | 150−300+g/25mm | Bề mặt thô, gồ ghề như thảm trải sàn, đá tự nhiên, các loại vật liệu xây dựng. |
Sai lầm cần tránh: Dùng màng High Tack cho bề mặt nhạy cảm sẽ khiến keo dính chặt và rất khó loại bỏ.
1.2. Mẹo Kiểm Tra Độ Dính
Dán một đoạn màng mẫu lên bề mặt sản phẩm của bạn. Đợi khoảng 24 giờ rồi bóc ra. Màng bảo vệ chất lượng sẽ bám chắc nhưng không để lại bất kỳ dấu vết keo nào.
2. Loại Bỏ Rủi Ro: Cam Kết Không Để Lại Keo
Đây là vấn đề đau đầu nhất của các nhà sản xuất. Keo dính lại có thể do chất lượng keo kém hoặc dùng màng sai mục đích.
2.1. Phân Biệt Chất Liệu Keo
- Keo Acrylic (Phổ biến): Có độ bền tốt hơn dưới ánh nắng mặt trời (chống tia UV). Đây là lựa chọn tốt nhất cho các sản phẩm cần lưu kho hoặc để ngoài trời trong thời gian dài.
- Keo Cao su (Rubber-based): Thường có giá rẻ hơn, độ dính ban đầu cao hơn, nhưng dễ bị hóa dẻo dưới nhiệt độ và ánh nắng, dẫn đến việc keo bị chảy và dính chặt vào bề mặt.
2.2. Thời Gian Lột Bỏ và Độ Bền UV
Nếu sản phẩm của bạn phải lưu kho hoặc lắp đặt ngoài trời, hãy chọn màng bảo vệ chống tia UV. Ánh nắng mặt trời là tác nhân lớn nhất làm keo bị phân hủy. Màng chất lượng sẽ có cam kết về thời gian lột bỏ (ví dụ: dễ dàng lột sau 6 tháng hoặc 1 năm sử dụng ngoài trời).
3. Tiêu Chí Kỹ Thuật: Độ Dày và Độ Bền của Màng
3.1. Độ Dày (Micron) và Mục Đích Sử Dụng
Độ dày màng bảo vệ (đo bằng Micron μm) quyết định khả năng chống va đập và trầy xước:
- Màng mỏng (∼30−50 micron): Dùng cho bề mặt đã hoàn thiện, chỉ cần chống bụi và trầy xước nhẹ.
- Màng dày (∼70−100 micron): Dùng cho các công đoạn gia công nặng (cắt, uốn, khoan) hoặc bảo vệ vật liệu xây dựng (như bồn nước, sàn nhà).
3.2. Màu Sắc Màng Bảo Vệ
Màu sắc cũng có vai trò quan trọng:
- Màng Trong Suốt: Thường dùng cho các bề mặt cần quan sát rõ hoa văn bên dưới (như đá, gỗ veneer).
- Màng Xanh/Trắng Đen: Phổ biến, có độ che phủ tốt hơn và khả năng chống tia UV cao hơn.
Liên hệ ngay để được báo giá nhanh
Hotline/Zalo: 0909.345.138 – 0909.371.538
Website: https://viettape.com
Xưởng sản xuất: 33A, Đường D7, KDC Đông An, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương